Có 1 kết quả:
流落 liú luò ㄌㄧㄡˊ ㄌㄨㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lưu lạc
Từ điển Trung-Anh
(1) to wander about destitute
(2) to be stranded
(2) to be stranded
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0